Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
interpolate


verb
1. insert words into texts, often falsifying it thereby
Syn:
alter, falsify
Derivationally related forms:
falsification (for: falsify), falsifier (for: falsify), interpolation
Hypernyms:
edit, redact
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. estimate the value of
Syn:
extrapolate
Derivationally related forms:
extrapolation (for: extrapolate), interpolation
Topics:
mathematics, math, maths
Hypernyms:
calculate, cipher, cypher, compute, work out,
reckon, figure
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interpolate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.