Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laic


adjective
characteristic of those who are not members of the clergy
- set his collar in laic rather than clerical position
- the lay ministry
Syn:
lay, secular
Similar to:
profane, secular
Derivationally related forms:
laity (for: lay)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.