Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
machinery


noun
1. machines or machine systems collectively (Freq. 15)
Derivationally related forms:
machine
Hypernyms:
machine
Hyponyms:
enginery, mill, grinder, milling machinery
2. a system of means and activities whereby a social institution functions (Freq. 3)
- the complex machinery of negotiation
- the machinery of command labored and brought forth an order
Hypernyms:
system, scheme

Related search result for "machinery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.