Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
misbehavior


noun
improper or wicked or immoral behavior (Freq. 3)
Syn:
misbehaviour, misdeed
Derivationally related forms:
misbehave
Hypernyms:
wrongdoing, wrongful conduct, misconduct, actus reus
Hyponyms:
delinquency, juvenile delinquency, mischief, mischief-making, mischievousness,
deviltry, devilry, devilment, rascality, roguery, roguishness,
shenanigan, ruffianism, familiarity, impropriety, indecorum, liberty,
abnormality, irregularity, indecency, indiscretion, peccadillo, infantilism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.