Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
multicoloured


adjective
having sections or patches colored differently and usually brightly
- a jester dressed in motley
- the painted desert
- a particolored dress
- a piebald horse
- pied daisies
Syn:
motley, calico, multicolor, multi-color, multicolour,
multi-colour, multicolored, multi-colored, multi-coloured, painted, particolored,
particoloured, piebald, pied, varicolored, varicoloured
Similar to:
colored, coloured, colorful
Derivationally related forms:
calico (for: calico), motley (for: motley)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.