Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
recycle



verb
1. cause to repeat a cycle
Hypernyms:
cycle
Verb Frames:
- Somebody ----s something PP
2. use again after processing
- We must recycle the cardboard boxes
Syn:
reprocess, reuse
Derivationally related forms:
recycling
Hypernyms:
use, utilize, utilise, apply, employ
Hyponyms:
rehash, reclaim, recover
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.