Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
relevancy


noun
the relation of something to the matter at hand (Freq. 2)
Syn:
relevance
Ant:
irrelevance (for: relevance)
Derivationally related forms:
relevant, relevant (for: relevance)
Hypernyms:
connection, connexion, connectedness
Hyponyms:
materiality, cogency, point, applicability, pertinence, pertinency

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relevancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.