Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
run-time


noun
1. the time at which a (software or multimedia) program is run
Hypernyms:
point, point in time
2. (computer science) the length of time it takes to execute a software program
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
run


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.