Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
substantiality


noun
the quality of being substantial or having substance
Syn:
substantialness, solidness
Ant:
insubstantiality
Derivationally related forms:
solid (for: solidness), substantial (for: substantialness), substantial
Hypernyms:
materiality, physicalness, corporeality, corporality
Attrubites:
substantial, real, material, insubstantial, unsubstantial, unreal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "substantiality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.