Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
umber


I - noun
1. an earth pigment
Hypernyms:
earth color
Hyponyms:
raw umber, burnt umber
2. a medium brown to dark-brown color
Syn:
chocolate, coffee, deep brown, burnt umber
Hypernyms:
brown, brownness

II - adjective
of the color of any of various natural brown earth pigments
Similar to:
chromatic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "umber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.