Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unclutter


verb
rid of obstructions
- Clear your desk
Syn:
clear
Ant:
clutter
See Also:
clear off (for: clear), clear away (for: clear)
Derivationally related forms:
clear (for: clear)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Group:
clear
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.