Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uniformise


verb
make uniform
- the data have been uniformized
Syn:
uniformize
Derivationally related forms:
uniform (for: uniformize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.