Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
woodlet


noun
garden consisting of a small cultivated wood without undergrowth
Syn:
grove, orchard, plantation
Hypernyms:
garden
Hyponyms:
apple orchard, lemon grove, orange grove, peach orchard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.