Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Meade


noun
1. United States general in charge of the Union troops at the Battle of Gettysburg (1815-1872)
Syn:
George Gordon Meade
Instance Hypernyms:
general, full general
2. English economist noted for his studies of international trade and finance (1907-1995)
Syn:
James Edward Meade
Instance Hypernyms:
economist, economic expert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.