Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sarah


noun
(Old Testament) the wife of Abraham and mother of Isaac
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
wife, married woman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.