Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fingerpaint


noun
paint that has the consistency of jelly
Syn:
finger paint
Hypernyms:
paint, pigment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.