Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fortieth


I - noun
position 40 in a countable series of things
Hypernyms:
rank

II - adjective
the ordinal number of forty in counting order
Syn:
40th
Similar to:
ordinal

Related search result for "fortieth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.