Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fourteenth


I - noun
position 14 in a countable series of things
Hypernyms:
rank

II - adjective
coming next after the thirteenth in position (Freq. 1)
Syn:
14th
Similar to:
ordinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.