Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pharisaic


adjective
excessively or hypocritically pious
- a sickening sanctimonious smile
Syn:
holier-than-thou, pietistic, pietistical, pharisaical, sanctimonious, self-righteous
Similar to:
pious
Derivationally related forms:
sanctimony (for: sanctimonious), sanctimoniousness (for: sanctimonious), pharisee (for: pharisaical), pharisee, pietism (for: pietistical), pietism (for: pietistic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pharisaic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.