Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
philhellenist


noun
an admirer of Greece and everything Greek
Syn:
philhellene, Graecophile
Derivationally related forms:
Graecophile (for: Graecophile), Graecophilic (for: Graecophile), philhellenism, philhellene (for: philhellene), philhellenic (for: philhellene)
Hypernyms:
supporter, protagonist, champion, admirer, booster, friend

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.