Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
repairman


noun
a skilled worker whose job is to repair things (Freq. 1)
Syn:
maintenance man, service man
Hypernyms:
mender, repairer, fixer
Hyponyms:
automobile mechanic, auto-mechanic, car-mechanic, mechanic, grease monkey,
handyman, jack of all trades, odd-job man, troubleshooter, trouble shooter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.