Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sight-read


verb
perform music from a score without having seen the score before
- He is a brilliant pianist but he cannot sightread
Syn:
sightread
Derivationally related forms:
sightreader (for: sightread)
Topics:
music
Hypernyms:
perform
Hyponyms:
sightsing, sight-sing
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.