Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subsequence


noun
1. following in time
Syn:
posteriority, subsequentness
Ant:
priority (for: posteriority)
Derivationally related forms:
subsequent, subsequent (for: subsequentness)
Hypernyms:
lateness
2. something that follows something else
Syn:
sequel
Derivationally related forms:
subsequent
Hypernyms:
result, resultant, final result, outcome, termination

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.