Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surfacing


noun
emerging to the surface and becoming apparent
Derivationally related forms:
surface
Hypernyms:
egress, egression, emergence

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.