Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taxon


noun
animal or plant group having natural relations
Syn:
taxonomic group, taxonomic category
Hypernyms:
biological group
Hyponyms:
Adapid, Adapid group, Omomyid, Omomyid group, kingdom,
subkingdom, variety, phylum, subphylum, superphylum, class,
subclass, superclass, order, suborder, superorder, family,
superfamily, subfamily, tribe, genus, subgenus, monotype,
species, subspecies, race, form, variant, strain,
var., type, Pteridospermae, group Pteridospermae, Pteridospermaphyta, group Pteridospermaphyta,
Centrospermae, group Centrospermae, Amentiferae, group Amentiferae, Phycomycetes, Phycomycetes group


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.