Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
active





active
['æktiv]
tính từ
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
an active volcano
núi lửa còn hoạt động
an active brain
đầu óc linh lợi
to take an active part in the revolutionary movement
tham gia tích cực phong trào cách mạng
thiết thực, thực sự
it's no use talking, he wants active help
nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
(ngôn ngữ học) chủ động
the active voice
dạng chủ động
(quân sự) phục vụ suốt ngày trong quân ngũ (nhất là trong chiến tranh); tại ngũ
to be on active service/duty
đang tại ngũ
to be called up for the active service
được gọi nhập ngũ
(vật lý) hoạt động; phóng xạ
hoạt động, hiệu nghiệm, công hiệu, có hiệu lực
active valence
hoá trị hiệu lực
active remedies
những phương thuốc công hiệu



(Tech) chủ động; hoạt tính; hoạt động, hiệu lực, đang dùng; tích cực

/'æktiv/

tính từ
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
an active volcano núi lửa còn hoạt động
an active brain đầu óc linh lợi
to take an active part in the revolutionary movement tham gia tích cực phong trào cách mạng
thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu
active remedies những phương thuốc công hiệu
it's no use talking, he wants active help nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
(ngôn ngữ học) chủ động
the active voice dạng chủ động
(quân sự) tại ngũ
on active service đang tại ngũ
to be called up for the active service được gọi nhập ngũ
active list danh sách sĩ quan có thể gọi nhập ngũ
(vật lý) hoạt động; phóng xạ
hoá hoạt động; có hiệu lực
active ferment men hoạt động
active valence hoá trị hiệu lực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "active"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.