Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assentient


/ə'senʃiənt/

tính từ
bằng lòng, đồng ý, tán thành

danh từ
người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành

Related search result for "assentient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.