Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
begetter




begetter
[bi'getə]
danh từ
người gây ra, người sinh ra
điều gây ra, điều sinh ra


/bi'getə/

danh từ
người gây ra, người sinh ra
điều gây ra, điều sinh ra

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.