Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bolt





bolt
[boult]
danh từ
cái then, cái chốt cửa
bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
chớp; tiếng sét
(kỹ thuật) bu-lông
sự nhảy bổ tới
a bolt from the blue
việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
bolt line (position)
(quân sự) vị trí chốt
to make a bolt for it
(thông tục) chạy trốn
to shoot one's bolt
(nghĩa bóng) cố gắng hết sức
ngoại động từ
đóng cửa bằng then, cài chốt
bắt bù loong, ghép bù loong
ngốn, nuốt chửng, ăn vội
chạy trốn
chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
to lock the stable door after the horse has bolted
mất bò mới lo làm chuồng
to bolt someone in
đóng chốt cửa nhốt ai
to bolt someone out
đóng chốt cửa không cho ai vào
phó từ
bolt upright
thẳng đứng


/boult/

danh từ
cái sàng, máy sàng; cái rây

ngoại động từ ((cũng) boult)
sàng; rây
điều tra; xem xét
to bolt to the bran điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ

danh từ
mũi tên
cái then, cái chốt cửa
bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
chớp; tiếng sét
bu-lông
sự chạy trốn
sự chạy lao đi !to bolt from the blue
việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai !bolt line (position)
(quân sự) vị trí chốt !to make a bolt for it
(thông tục) chạy trốn !to shoot one's bolt
(nghĩa bóng) cố gắng hết sức

ngoại động từ
đóng cửa bằng then, cài chốt
ngốn, nuốt chửng, ăn vội
chạy trốn
chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng !to bolt someone in
đóng chốt cửa nhốt ai !to bolt someone out
đóng chốt cửa không cho ai vào

phó từ
( upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bolt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.