Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breeze





breeze
[bri:z]
danh từ
ruồi trâu
than cám
gió nhẹ
(địa lý,địa chất) gió brizơ
(từ lóng) sự cãi cọ
(từ lóng) sự nổi cáu
to fan the breezes
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
to get (have) the breeze up
(thông tục) phát cáu, nối cáu
sợ hãi
nội động từ
thổi nhẹ
(từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió
to breeze up
thổi mạnh thêm (gió)


/bri:z/

danh từ
ruồi trâu

danh từ
than cám

danh từ
gió nhẹ
(địa lý,địa chất) gió brizơ
(từ lóng) sự cãi cọ
(từ lóng) sự nổi cáu !to fan the breezes
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa !to get (have) the breeze up
(thông tục) phát cáu, nối cáu
sợ hãi

nội động từ
thổi nhẹ
(từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió) !to breeze up
thổi mạnh thêm (gió)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breeze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.