Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canvass




canvass
['kænvəs]
danh từ
cuộc vận động bầu cử; cuộc vận động bỏ phiếu
động từ
(to canvass somebody for something) đi khắp các vùng yêu cầu (mọi người) (ủng hộ về (chính trị)); đi vận động
To go out canvassing (for votes)
Đi vận động (giành phiếu bầu)
The Labour candidate will canvass the constituency next week
Tuần tới ứng cử viên của Công đảng sẽ đi vận động ở khu vực bầu cử
phát hiện ra ý kiến của (các cử tri trước khi diễn ra cuộc bầu cử chẳng hạn)
gợi (một ý kiến...) để thảo luận
to canvass the idea/notion/theory
nêu ý kiến/khái niệm/lý thuyết


/'kænvəs/

danh từ
cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận
cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu

động từ
bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề)
vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai)
đi chào hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canvass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.