Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charon




charon
['keərən]
danh từ
(thần thoại Hy lạp) người lái đò bến Mê (đưa linh hồn người chết)


/'keərən/

danh từ
(thần thoại Hy lạp) người lái đò bến Mê (đưa linh hồn người chết)

Related search result for "charon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.