Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detraction




detraction
[di'træk∫n]
danh từ
sự lấy đi, sự khấu đi
sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu


/di'trækʃn/

danh từ
sự lấy đi, sự khấu đi
sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu

Related search result for "detraction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.