Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dripping




dripping
['dripiη]
danh từ
sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt
mỡ thịt quay
(số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt
tính từ
nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
ướt sũng, ướt đẫm
to be dripping with blood
đẫm máu


/'dripiɳ/

danh từ
sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt
mỡ thịt quay
(số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt

tính từ
nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
ướt sũng, ướt đẫm
to be dripping with blood đẫm máu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dripping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.