Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encounter




encounter
[in'kauntə]
danh từ
sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
ngoại động từ
gặp thình lình, bắt gặp
chạm trán, đụng độ, đọ sức
our platoon encountered an enemy battalion
trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch


/in'kauntə/

danh từ
sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ
sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)

ngoại động từ
gặp thình lình, bắt gặp
chạm trán, đọ sức với, đấu với

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encounter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.