Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floor





floor
[flɔ:]
danh từ
sàn (nhà, cầu...)
tầng (nhà)
đáy
the ocean floor
đáy đại dương
phòng họp (quốc hội)
quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị))
to give somebody the floor
để cho ai phát biểu ý kiến
to take the floor
phát biểu ý kiến
to hold the floor
giành quyền phát biểu, chiếm diễn đàn
giá thấp nhất
to cross the floor of the House
vào đảng phái khác
to get in on the ground floor
tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
to wipe the floor with someone
hạ ai đo ván
to mop the floor with someone
Xem mop
ngoại động từ
làm sàn, lát sàn
to floor a room with pine boards
lát sàn bằng ván gỗ thông
đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
làm rối trí, làm bối rối
the question floored him
câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
vượt qua một cách thắng lợi
to floor the paper
làm được bài thi



sàn, đáy

/floor/

danh từ
sàn (nhà, cầu...)
dirt floor sàn đất
tầng (nhà)
đáy
the ocean floor đáy đại dương
phòng họp (quốc hội)
quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
to give somebody the floor để cho ai phát biểu ý kiến
to take the floor phát biểu ý kiến
giá thấp nhất !to cross the floor of the House
vào đảng phái khác !to mop the floor with someone
mop

ngoại động từ
làm sàn, lát sàn
to floor a room with pine boards lát sàn bằng ván gỗ thông
đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
làm rối trí, làm bối rối
the question floored him câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
vượt qua thắng lợi
to floor the paper làm được bài thi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "floor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.