Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fondle





fondle
['fɔndl]
ngoại động từ
vuốt ve, mơn trớn
nội động từ
hí hửng
to fondle with an idea
hí hửng với một ý kiến


/'fɔndl/

ngoại động từ
vuốt ve, mơn trớn

nội động từ
vuốt ve, âu yếm
to fondle with someone's hair vuốt tóc ai
hí hửng
to fondle with an idea hí hửng với một ý kiến

Related search result for "fondle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.