Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
giọt


 滴 <液体一点一点滴向下落。>
 giọt mồ hôi
 汗滴。
 giọt nước
 水滴。
 点 <(点儿)液体的小滴。>
 giọt mưa; hạt mưa
 雨点儿。
 点子 <液体的小滴。>
 giọt mưa
 雨点子。
 花 <(花儿)指某些小的颗粒、块、滴等。>
 giọt nước mắt.
 泪花。
 giọt dầu
 油花儿。
 沥 <一滴一滴落下的液体。>
 giọt còn lại
 余沥。
 珠 <(珠儿)小的球形的东西。>
 nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
 泪珠儿。
 珠子 <像珍珠般的颗粒。>
 giọt mồ hôi
 汗珠子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.