Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glaireous




glaireous
['gleəriəs]
tính từ
có lòng trắng, như lòng trắng
có chất dính dạng lòng trắng trứng


/'gleəri/

tính từ
có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng
như lòng trắng trứng

Related search result for "glaireous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.