Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gặp



verb
to meet; to see; to find; to encounter
tôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô ta I never chanced to meet her to find; to meet
gặp (tìm thấy vật gì) to meet with something

[gặp]
to meet
Tình cờ gặp ai
To run/come across somebody; to bump/run into somebody
Tôi chẳng bao giờ có cơ hội gặp cô ta
I never chanced to meet her
Hân hạnh được gặp anh! - Tôi cũng hân hạnh được gặp anh!
Pleased to meet you! - Likewise!
xem vấp phải
Gặp trở ngại
To meet an obstacle; To come up against an obstacle
to see; to find
Đêm qua, tôi gặp cô ấy nói chuyện với bạn trai trong công viên
Last night, I saw her talking to her boyfriend in a park
to play
Pháp sẽ gặp Braxin trong trận chung kết
France plays Brazil in the finals



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.