Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haw


/hɔ:/

danh từ

quả táo gai

(sử học) hàng rào; khu đất rào

(giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)

(như) hum

nội động từ & ngoại động từ

(như) hum


Related search result for "haw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.