Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hay





hay
[hei]
danh từ
cỏ khô (cho súc vật ăn)
to make hay
dỡ cỏ để phơi khô
to hit the hay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
to look for a needle in a bottle (bundle) of hay
(xem) needle
to make hay while the sun shines
(tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
to make hay of
làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
not hay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
ngoại động từ
phơi khô (cỏ)
trồng cỏ (một mảnh đất)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô
nội động từ
dỡ cỏ phơi khô


/hei/

danh từ
cỏ khô (cho súc vật ăn)
to make hay dỡ cỏ để phơi khô !to hit the hay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ !to look for a needle in a bottle (bundle) of hay
(xem) needle !to make hay while the sun shines
(tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ !to make hay of
làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì) !not hay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá

ngoại động từ
phơi khô (cỏ)
trồng cỏ (một mảnh đất)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô

nội động từ
dỡ cỏ phơi khô

Related search result for "hay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.