Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haycock




haycock
['heikɔk]
danh từ
đồng cỏ khô


/'heikɔk/

danh từ
đồng cỏ khô

Related search result for "haycock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.