Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrangea





hydrangea
[hai'dreindʒə]
danh từ
(thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa


/hai'dreindʤə/

danh từ
(thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.