Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impeller




impeller
[im'pelə]
danh từ
sức đẩy, sức đẩy về phía trước
điều thúc ép, điều bắt buộc
người thúc đẩy; vật thúc đẩy
(kỹ thuật) bánh công tác


/im'pelə/

danh từ
sức đẩy, sức đẩy về phía trước
điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc

danh từ
người thúc đẩy; vật thúc đẩy
(kỹ thuật) bánh công tác

Related search result for "impeller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.