Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lisp





lisp
[lisp]
danh từ
sự nói ngọng, tật nói ngọng
tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)
động từ
nói ngọng


/lisp/

danh từ
sự nói nhịu
tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)

động từ
nói ngọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lisp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.