Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạ



adj
strange; foreign
người lạ a strange person. unusual; extraordinary
thích của lạ to be fond of things unusual

[lạ]
curious; strange; odd
Có cảm giác lạ ở chân
To have a strange sensation in one's leg
Anh có thấy gì lạ không?
Did you observe anything strange?
Lạ thật, chẳng có ai ở đó cả
That's strange/curious, there's nobody there
Lạ một điều là...
The strange/curious thing is that...
Lạ ở chỗ cô ta chỉ có một mình
Curiously/oddly/strangely enough, she was alone
unknown; unfamiliar
Chuyến đi đến một miền đất lạ
Journey into the unknown
Người / chỗ đó lạ quá tôi chưa biết
The man/place was unknown to me
Một vở kịch gồm toàn những diễn viên lạ (những diễn viên ít ai biết )
A play with a cast of unknowns
unusual; uncommon; extraordinary



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.