Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marshalcy




marshalcy
['mɑ:∫lsi]
Cách viết khác:
marshalship
['mɑ:∫l∫ip]
danh từ
(quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế


/'mɑ:ʃəlsi/ (marshalship) /'mɑ:ʃəlʃip/

danh từ
(quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.