Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mollir


[mollir]
nội động từ
mềm đi
Le fer mollit sous l'action de la chaleur
sắt mềm đi dưới tác dụng của nhiệt
yếu đi
Sentir ses jambes mollir
cảm thấy chân yếu đi
(nghĩa bóng) giảm đi, dịu đi, xẹp đi
Le vent mollit
gió dịu đi
Sa résolution a molli
quyết tâm của anh ta đã xẹp đi
phản nghĩa Durcir, raidir; persister, résister, tenir
ngoại động từ
(hàng hải) nới ra
Mollir un cordage
nới dây chão ra
làm mềm đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.