Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mounted




mounted
['mɔtld]
tính từ
cưỡi (ngựa)
(quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá
mounted police
cảnh sát cưỡi ngựa
(quân sự) đặt (súng)
có giá, có khung


/'mɔtld/

tính từ
cưỡi (ngựa)
(quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá
mounted police cảnh sát cưỡi ngựa
(quân sự) đặt (súng)
có giá, có khung

Related search result for "mounted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.